Có 2 kết quả:

佛龕 fó kān ㄈㄛˊ ㄎㄢ佛龛 fó kān ㄈㄛˊ ㄎㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

niche for statue (esp. Buddhist, Christian etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

niche for statue (esp. Buddhist, Christian etc)

Bình luận 0